Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迁延观望

Pinyin: qiān yán guān wàng

Meanings: Trì hoãn và chờ xem tình hình thế nào mới hành động., To delay and wait to see how the situation develops before taking action., 指心情犹豫而行动迟延。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 千, 辶, 丿, 廴, 又, 见, 亡, 月, 王

Chinese meaning: 指心情犹豫而行动迟延。

Grammar: Mang sắc thái phê phán, chỉ thái độ thiếu quyết đoán.

Example: 政府迁延观望,不肯立即采取措施。

Example pinyin: zhèng fǔ qiān yán guān wàng , bù kěn lì jí cǎi qǔ cuò shī 。

Tiếng Việt: Chính phủ trì hoãn và không chịu hành động ngay lập tức.

迁延观望
qiān yán guān wàng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trì hoãn và chờ xem tình hình thế nào mới hành động.

To delay and wait to see how the situation develops before taking action.

指心情犹豫而行动迟延。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...