Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迁延羁留

Pinyin: qiān yán jī liú

Meanings: Kéo dài thời gian và bị giữ lại do trì hoãn., To lengthen the time and be detained due to delays., 犹言拖延滞留。同迁延稽留”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 39

Radicals: 千, 辶, 丿, 廴, 罒, 革, 马, 刀, 田

Chinese meaning: 犹言拖延滞留。同迁延稽留”。

Grammar: Cấu trúc 因果 (nguyên nhân - kết quả) thường xuất hiện.

Example: 此事迁延羁留,无人负责处理。

Example pinyin: cǐ shì qiān yán jī liú , wú rén fù zé chǔ lǐ 。

Tiếng Việt: Chuyện này bị trì hoãn và không ai chịu trách nhiệm xử lý.

迁延羁留
qiān yán jī liú
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo dài thời gian và bị giữ lại do trì hoãn.

To lengthen the time and be detained due to delays.

犹言拖延滞留。同迁延稽留”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迁延羁留 (qiān yán jī liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung