Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迁延时日

Pinyin: qiān yán shí rì

Meanings: Kéo dài ngày tháng, không chịu giải quyết nhanh chóng., To drag on for days without solving the issue promptly., 犹言拖延时间。同迁延岁月”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 千, 辶, 丿, 廴, 寸, 日

Chinese meaning: 犹言拖延时间。同迁延岁月”。

Grammar: Được dùng khi muốn nhấn mạnh sự trì hoãn và tác động xấu.

Example: 迁延时日只会让问题更加复杂。

Example pinyin: qiān yán shí rì zhī huì ràng wèn tí gèng jiā fù zá 。

Tiếng Việt: Việc kéo dài thời gian chỉ khiến vấn đề trở nên phức tạp hơn.

迁延时日
qiān yán shí rì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo dài ngày tháng, không chịu giải quyết nhanh chóng.

To drag on for days without solving the issue promptly.

犹言拖延时间。同迁延岁月”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迁延时日 (qiān yán shí rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung