Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迁延岁月

Pinyin: qiān yán suì yuè

Meanings: Kéo dài năm tháng, làm chậm tiến độ thời gian, To delay for years, to drag on for a long time., 犹言拖延时间。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 千, 辶, 丿, 廴, 夕, 山, 月

Chinese meaning: 犹言拖延时间。

Grammar: Được sử dụng để mô tả sự trì hoãn kéo dài qua thời gian dài.

Example: 这个工程迁延岁月,耗费了很多资源。

Example pinyin: zhè ge gōng chéng qiān yán suì yuè , hào fèi le hěn duō zī yuán 。

Tiếng Việt: Dự án này kéo dài nhiều năm, tiêu tốn rất nhiều tài nguyên.

迁延岁月
qiān yán suì yuè
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo dài năm tháng, làm chậm tiến độ thời gian

To delay for years, to drag on for a long time.

犹言拖延时间。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迁延岁月 (qiān yán suì yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung