Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迁延

Pinyin: qiān yán

Meanings: Kéo dài thời gian, trì hoãn, To prolong, to delay., ①延后耽搁,延期。[例]迁延时日。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 千, 辶, 丿, 廴

Chinese meaning: ①延后耽搁,延期。[例]迁延时日。

Grammar: Thường xuất hiện trong các cấu trúc liên quan đến việc trì hoãn hoặc kéo dài thời gian.

Example: 他迁延了项目的完成时间。

Example pinyin: tā qiān yán le xiàng mù dì wán chéng shí jiān 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã kéo dài thời gian hoàn thành dự án.

迁延
qiān yán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo dài thời gian, trì hoãn

To prolong, to delay.

延后耽搁,延期。迁延时日

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迁延 (qiān yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung