Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迁居
Pinyin: qiān jū
Meanings: Dọn nhà, chuyển sang chỗ ở mới., To move house or relocate to a new residence., ①迁移住所;搬家。[例]迁居外地。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 千, 辶, 古, 尸
Chinese meaning: ①迁移住所;搬家。[例]迁居外地。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với mục đích hoặc địa điểm (迁居到... - dọn nhà đến...).
Example: 他们决定明年迁居到南方。
Example pinyin: tā men jué dìng míng nián qiān jū dào nán fāng 。
Tiếng Việt: Họ quyết định năm sau sẽ dọn nhà đến miền Nam.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dọn nhà, chuyển sang chỗ ở mới.
Nghĩa phụ
English
To move house or relocate to a new residence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迁移住所;搬家。迁居外地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!