Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迁就

Pinyin: qiān jiù

Meanings: Chiều theo ý muốn hay nhu cầu của người khác, dù không hoàn toàn đồng tình., To accommodate or yield to others' wishes despite not fully agreeing., ①降低要求,曲意将就。[例]迁就一个养病的孩子,让他想吃什么就吃什么。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 千, 辶, 京, 尤

Chinese meaning: ①降低要求,曲意将就。[例]迁就一个养病的孩子,让他想吃什么就吃什么。

Grammar: Thường biểu thị sự nhượng bộ trong mối quan hệ cá nhân hoặc công việc.

Example: 他总是迁就他的朋友。

Example pinyin: tā zǒng shì qiān jiù tā de péng yǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn chiều theo ý bạn bè mình.

迁就
qiān jiù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiều theo ý muốn hay nhu cầu của người khác, dù không hoàn toàn đồng tình.

To accommodate or yield to others' wishes despite not fully agreeing.

降低要求,曲意将就。迁就一个养病的孩子,让他想吃什么就吃什么

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迁就 (qiān jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung