Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迁客
Pinyin: qiān kè
Meanings: Exiled person or someone relocated due to demotion., Người bị đày đi nơi khác (ví dụ: quan chức bị giáng chức)., ①遭贬迁的官员。[例]迁客骚人。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 千, 辶, 各, 宀
Chinese meaning: ①遭贬迁的官员。[例]迁客骚人。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。
Grammar: Từ thường thấy trong văn học cổ đại Trung Quốc, liên quan đến hình phạt biếm chức.
Example: 古代的迁客往往被流放到偏远地区。
Example pinyin: gǔ dài de qiān kè wǎng wǎng bèi liú fàng dào piān yuǎn dì qū 。
Tiếng Việt: Những kẻ bị đày thời xưa thường bị lưu đày đến những vùng xa xôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bị đày đi nơi khác (ví dụ: quan chức bị giáng chức).
Nghĩa phụ
English
Exiled person or someone relocated due to demotion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遭贬迁的官员。迁客骚人。——宋·范仲淹《岳阳楼记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!