Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迁善远罪
Pinyin: qiān shàn yuǎn zuì
Meanings: Đổi mới để trở nên tốt hơn và tránh xa tội lỗi., Renew oneself for the better and stay away from sins., 犹言向善而远离罪恶。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 千, 辶, 䒑, 口, 羊, 元, 罒, 非
Chinese meaning: 犹言向善而远离罪恶。
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học đạo đức.
Example: 佛教徒主张迁善远罪以净化心灵。
Example pinyin: fó jiào tú zhǔ zhāng qiān shàn yuǎn zuì yǐ jìng huà xīn líng 。
Tiếng Việt: Phật tử chủ trương thay đổi để trở nên tốt hơn và tránh xa tội lỗi nhằm thanh lọc tâm hồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đổi mới để trở nên tốt hơn và tránh xa tội lỗi.
Nghĩa phụ
English
Renew oneself for the better and stay away from sins.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言向善而远离罪恶。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế