Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迁善改过

Pinyin: qiān shàn gǎi guò

Meanings: Sửa chữa lỗi lầm và hướng tới điều tốt đẹp hơn., Correct mistakes and move towards improvement., 指改正过失而向善。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 千, 辶, 䒑, 口, 羊, 己, 攵, 寸

Chinese meaning: 指改正过失而向善。

Grammar: Được sử dụng khi miêu tả hành động tự cải thiện bản thân của một người.

Example: 他决心迁善改过,重新做人。

Example pinyin: tā jué xīn qiān shàn gǎi guò , chóng xīn zuò rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết tâm sửa chữa lỗi lầm và làm lại cuộc đời.

迁善改过
qiān shàn gǎi guò
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa chữa lỗi lầm và hướng tới điều tốt đẹp hơn.

Correct mistakes and move towards improvement.

指改正过失而向善。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迁善改过 (qiān shàn gǎi guò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung