Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迁善去恶

Pinyin: qiān shàn qù è

Meanings: Bỏ điều xấu, theo điều tốt; khuyên răn, sửa mình để trở nên tốt hơn., To abandon evil and pursue good; encouraging self-improvement for the better., 犹言向善而去除邪恶。同迁善黜恶”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 千, 辶, 䒑, 口, 羊, 厶, 土, 亚, 心

Chinese meaning: 犹言向善而去除邪恶。同迁善黜恶”。

Grammar: Thành ngữ này mang tính giáo dục cao, thường được sử dụng trong các bài giảng hoặc lời khuyên về đạo đức. Đây là một nguyên tắc cơ bản trong triết học Nho giáo.

Example: 老师教导学生要迁善去恶。

Example pinyin: lǎo shī jiào dǎo xué shēng yào qiān shàn qù è 。

Tiếng Việt: Giáo viên dạy học sinh phải bỏ điều xấu và làm theo điều tốt.

迁善去恶
qiān shàn qù è
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ điều xấu, theo điều tốt; khuyên răn, sửa mình để trở nên tốt hơn.

To abandon evil and pursue good; encouraging self-improvement for the better.

犹言向善而去除邪恶。同迁善黜恶”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迁善去恶 (qiān shàn qù è) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung