Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiān

Meanings: Di chuyển, dời chỗ., To move, to relocate., ①进。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①进。

Grammar: Thông thường được thay thế bởi từ gần nghĩa 迁移 (di cư, chuyển đi). Từ này tương đối hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 他们迀到了新的城市。

Example pinyin: tā men gān dào le xīn de chéng shì 。

Tiếng Việt: Họ đã di chuyển đến thành phố mới.

qiān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển, dời chỗ.

To move, to relocate.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迀 (qiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung