Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辿

Pinyin: chán

Meanings: Theo dấu, lần theo, truy tìm., To trace, to follow tracks or traces., ①徐缓(步伐):“那师父手软勒不住,尽他劣性,奔上山崖,才大达辿步走。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①徐缓(步伐):“那师父手软勒不住,尽他劣性,奔上山崖,才大达辿步走。”

Hán Việt reading: sơn

Grammar: Là một động từ có nghĩa là lần theo dấu vết hoặc đi theo một con đường nhất định. Đôi khi được sử dụng trong văn viết và ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 他沿着河边辿找到失落的物品。

Example pinyin: tā yán zhe hé biān chān zhǎo dào shī luò de wù pǐn 。

Tiếng Việt: Anh ấy lần theo bờ sông để tìm lại đồ vật đã mất.

辿
chán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo dấu, lần theo, truy tìm.

sơn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To trace, to follow tracks or traces.

徐缓(步伐)

“那师父手软勒不住,尽他劣性,奔上山崖,才大达辿步走。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辿 (chán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung