Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 达标
Pinyin: dá biāo
Meanings: Đạt tiêu chuẩn hoặc mục tiêu đề ra., To meet the standard or target., ①达到规定的标准,也特指达到国家体育锻炼标准。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 大, 辶, 木, 示
Chinese meaning: ①达到规定的标准,也特指达到国家体育锻炼标准。
Grammar: Động từ thường đứng sau chủ ngữ và trước bổ ngữ. Có thể kết hợp với các động từ khác như: 已经 (đã), 还没 (chưa).
Example: 他的成绩已经达标了。
Example pinyin: tā de chéng jì yǐ jīng dá biāo le 。
Tiếng Việt: Thành tích của anh ấy đã đạt tiêu chuẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đạt tiêu chuẩn hoặc mục tiêu đề ra.
Nghĩa phụ
English
To meet the standard or target.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
达到规定的标准,也特指达到国家体育锻炼标准
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!