Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 达权知变
Pinyin: dá quán zhī biàn
Meanings: Hiểu rõ quyền biến, linh hoạt ứng phó tình huống., To understand flexibility and adapt to changing situations., 指不死守常规,根据实际情况,随机应变。[出处]《后汉书·贾逵传》“《左氏》义深于君父,《公羊》多任于权变。”[例]主四方之事的,顶寇束带,谓之丈夫;出将入相,无所不为;须要博古通今,~。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷十一。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 大, 辶, 又, 木, 口, 矢, 亦
Chinese meaning: 指不死守常规,根据实际情况,随机应变。[出处]《后汉书·贾逵传》“《左氏》义深于君父,《公羊》多任于权变。”[例]主四方之事的,顶寇束带,谓之丈夫;出将入相,无所不为;须要博古通今,~。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷十一。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh khả năng thích nghi và linh hoạt trong xử lý vấn đề.
Example: 只有达权知变的人才能在危机中生存。
Example pinyin: zhǐ yǒu dá quán zhī biàn de rén cái néng zài wēi jī zhōng shēng cún 。
Tiếng Việt: Chỉ những người hiểu rõ quyền biến mới có thể tồn tại trong khủng hoảng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu rõ quyền biến, linh hoạt ứng phó tình huống.
Nghĩa phụ
English
To understand flexibility and adapt to changing situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不死守常规,根据实际情况,随机应变。[出处]《后汉书·贾逵传》“《左氏》义深于君父,《公羊》多任于权变。”[例]主四方之事的,顶寇束带,谓之丈夫;出将入相,无所不为;须要博古通今,~。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷十一。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế