Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 达旦

Pinyin: dá dàn

Meanings: Suốt đêm cho đến sáng., All night until dawn., ①整整一夜;直到天明。[例]他通宵达旦地工作。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 大, 辶, 一, 日

Chinese meaning: ①整整一夜;直到天明。[例]他通宵达旦地工作。

Grammar: Danh từ chỉ khoảng thời gian từ tối đến sáng hôm sau, thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự kéo dài.

Example: 他们谈话到达旦。

Example pinyin: tā men tán huà dào dá dàn 。

Tiếng Việt: Họ nói chuyện suốt đêm đến sáng.

达旦
dá dàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suốt đêm cho đến sáng.

All night until dawn.

整整一夜;直到天明。他通宵达旦地工作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

达旦 (dá dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung