Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 达意
Pinyin: dá yì
Meanings: To clearly express an idea., Diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng., ①用语言文字表达思想。[例]表情达意。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 大, 辶, 心, 音
Chinese meaning: ①用语言文字表达思想。[例]表情达意。
Grammar: Động từ chỉ hành động truyền đạt ý kiến hoặc suy nghĩ.
Example: 他的演讲能够很好地达意。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng néng gòu hěn hǎo dì dá yì 。
Tiếng Việt: Bài diễn văn của anh ấy có thể truyền đạt ý tưởng rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
To clearly express an idea.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用语言文字表达思想。表情达意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!