Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 达官贵人

Pinyin: dá guān guì rén

Meanings: Quan chức cao cấp và quý tộc giàu có., High-ranking officials and wealthy nobles., 达官大官。指地位高的大官和出身侯门身价显赫的人。[出处]《礼记·檀弓下》“公子丧,诸达官之长杖。”[例]~,略有些名目在世者,其死后必有部诗文刻集。——清·张贵胜《遣愁集·感慨》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 大, 辶, 㠯, 宀, 贝, 人

Chinese meaning: 达官大官。指地位高的大官和出身侯门身价显赫的人。[出处]《礼记·檀弓下》“公子丧,诸达官之长杖。”[例]~,略有些名目在世者,其死后必有部诗文刻集。——清·张贵胜《遣愁集·感慨》。

Grammar: Thành ngữ miêu tả tầng lớp giàu có và quyền lực, đôi khi mang sắc thái phê phán.

Example: 这些达官贵人享受着荣华富贵。

Example pinyin: zhè xiē dá guān guì rén xiǎng shòu zhe róng huá fù guì 。

Tiếng Việt: Những quan chức cao cấp và quý tộc này hưởng thụ cuộc sống giàu sang.

达官贵人
dá guān guì rén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan chức cao cấp và quý tộc giàu có.

High-ranking officials and wealthy nobles.

达官大官。指地位高的大官和出身侯门身价显赫的人。[出处]《礼记·檀弓下》“公子丧,诸达官之长杖。”[例]~,略有些名目在世者,其死后必有部诗文刻集。——清·张贵胜《遣愁集·感慨》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...