Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 达官知命

Pinyin: dá guān zhī mìng

Meanings: Quan chức cao hiểu rõ số phận., High-ranking officials who understand their fate., 达观旧指一切听其自然,也指看得开。知命旧指知天命,想念人的命运是由天决定的。指对不如意的事情看得开,任凭命运安排,无。[出处]鲁迅《幻灭》“达官知命的思想,暂时引渡静离开了苦闷的荆棘。天快亮时,她也沉沉入睡了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 大, 辶, 㠯, 宀, 口, 矢, 亼, 叩

Chinese meaning: 达观旧指一切听其自然,也指看得开。知命旧指知天命,想念人的命运是由天决定的。指对不如意的事情看得开,任凭命运安排,无。[出处]鲁迅《幻灭》“达官知命的思想,暂时引渡静离开了苦闷的荆棘。天快亮时,她也沉沉入睡了。”

Grammar: Thành ngữ triết lý, nhấn mạnh vào việc chấp nhận hoàn cảnh và số phận.

Example: 达官知命,随遇而安。

Example pinyin: dá guān zhī mìng , suí yù ér ān 。

Tiếng Việt: Quan chức cao hiểu rõ số phận, tùy duyên mà sống.

达官知命
dá guān zhī mìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan chức cao hiểu rõ số phận.

High-ranking officials who understand their fate.

达观旧指一切听其自然,也指看得开。知命旧指知天命,想念人的命运是由天决定的。指对不如意的事情看得开,任凭命运安排,无。[出处]鲁迅《幻灭》“达官知命的思想,暂时引渡静离开了苦闷的荆棘。天快亮时,她也沉沉入睡了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

达官知命 (dá guān zhī mìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung