Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 达官显宦
Pinyin: dá guān xiǎn huàn
Meanings: Những quan chức cao cấp và quyền quý., High-ranking officials and nobles., 达显贵;宦官。旧指职位高而声势显赫的官员。[出处]《礼记·檀弓下》“公子丧,诸达官之长杖。”[例]我所知道的是四十年前的绍兴,那里没有~,所以未闻有专门为堂会的演剧。——鲁迅《且介亭杂文附集·女吊》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 大, 辶, 㠯, 宀, 业, 日, 臣
Chinese meaning: 达显贵;宦官。旧指职位高而声势显赫的官员。[出处]《礼记·檀弓下》“公子丧,诸达官之长杖。”[例]我所知道的是四十年前的绍兴,那里没有~,所以未闻有专门为堂会的演剧。——鲁迅《且介亭杂文附集·女吊》。
Grammar: Thành ngữ chỉ nhóm người giàu có và quyền lực, thường mang nghĩa phê phán nhẹ.
Example: 达官显宦们的生活十分奢华。
Example pinyin: dá guān xiǎn huàn men de shēng huó shí fēn shē huá 。
Tiếng Việt: Cuộc sống của các quan chức cấp cao và quyền quý rất xa hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những quan chức cao cấp và quyền quý.
Nghĩa phụ
English
High-ranking officials and nobles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
达显贵;宦官。旧指职位高而声势显赫的官员。[出处]《礼记·檀弓下》“公子丧,诸达官之长杖。”[例]我所知道的是四十年前的绍兴,那里没有~,所以未闻有专门为堂会的演剧。——鲁迅《且介亭杂文附集·女吊》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế