Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 达士通人

Pinyin: dá shì tōng rén

Meanings: Người tài trí và khôn ngoan, am hiểu mọi việc., A wise and knowledgeable person who understands everything., 通人学识渊博贯通古今的人。指心胸豁达,学识渊博的人。[出处]宋·陆游《雍煕请机老疏》“伏望尊官长者,达士通人,共燃续慧命灯,不惜判虚空笔,起难遭想,结果胜缘。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 大, 辶, 一, 十, 甬, 人

Chinese meaning: 通人学识渊博贯通古今的人。指心胸豁达,学识渊博的人。[出处]宋·陆游《雍煕请机老疏》“伏望尊官长者,达士通人,共燃续慧命灯,不惜判虚空笔,起难遭想,结果胜缘。”

Grammar: Thành ngữ ca ngợi trí tuệ và khả năng hiểu biết sâu rộng.

Example: 他是个达士通人,什么问题都难不倒他。

Example pinyin: tā shì gè dá shì tōng rén , shén me wèn tí dōu nán bù dǎo tā 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người tài trí và khôn ngoan, không vấn đề nào làm khó được anh.

达士通人
dá shì tōng rén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tài trí và khôn ngoan, am hiểu mọi việc.

A wise and knowledgeable person who understands everything.

通人学识渊博贯通古今的人。指心胸豁达,学识渊博的人。[出处]宋·陆游《雍煕请机老疏》“伏望尊官长者,达士通人,共燃续慧命灯,不惜判虚空笔,起难遭想,结果胜缘。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

达士通人 (dá shì tōng rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung