Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 达士

Pinyin: dá shì

Meanings: Người tài đức, học thức cao., A virtuous and knowledgeable person., ①明智达理之士。[例]达士者,达乎死生之分。——《吕氏春秋·知分》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 大, 辶, 一, 十

Chinese meaning: ①明智达理之士。[例]达士者,达乎死生之分。——《吕氏春秋·知分》。

Grammar: Danh từ mang sắc thái tôn trọng, thường dùng để khen ngợi trí tuệ và đạo đức.

Example: 这位教授真是个达士。

Example pinyin: zhè wèi jiào shòu zhēn shì gè dá shì 。

Tiếng Việt: Giáo sư này quả là một người tài đức.

达士
dá shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tài đức, học thức cao.

A virtuous and knowledgeable person.

明智达理之士。达士者,达乎死生之分。——《吕氏春秋·知分》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

达士 (dá shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung