Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 达地知根

Pinyin: dá dì zhī gēn

Meanings: To thoroughly understand the root cause of a problem., Hiểu rõ gốc rễ, nguồn cơn của vấn đề., 指根底清楚、明白。[出处]元·关汉卿《哭存孝》第二折“俺破黄巢血战到三千阵,经了些十生九死,万苦千辛,俺出身入仕,荫子封妻,大人家达地知根,前后军捺绔摩褌。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 大, 辶, 也, 土, 口, 矢, 木, 艮

Chinese meaning: 指根底清楚、明白。[出处]元·关汉卿《哭存孝》第二折“俺破黄巢血战到三千阵,经了些十生九死,万苦千辛,俺出身入仕,荫子封妻,大人家达地知根,前后军捺绔摩褌。”

Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, sử dụng trong văn nói hoặc viết trang trọng.

Example: 他对这个问题已经达地知根。

Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí yǐ jīng dá dì zhī gēn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã hiểu rõ gốc rễ của vấn đề này.

达地知根
dá dì zhī gēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu rõ gốc rễ, nguồn cơn của vấn đề.

To thoroughly understand the root cause of a problem.

指根底清楚、明白。[出处]元·关汉卿《哭存孝》第二折“俺破黄巢血战到三千阵,经了些十生九死,万苦千辛,俺出身入仕,荫子封妻,大人家达地知根,前后军捺绔摩褌。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

达地知根 (dá dì zhī gēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung