Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 达人知命
Pinyin: dá rén zhī mìng
Meanings: A wise person knows their own fate., Người thông minh hiểu rõ số phận của mình., 达人通达事理的人。指心胸豁达的人,安于命运。[出处]唐·王勃《滕五阁序》“君子安贫,达人知命。”[例]妾闻君子见几,~。——明·王世贞《鸣凤记·写本》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 大, 辶, 人, 口, 矢, 亼, 叩
Chinese meaning: 达人通达事理的人。指心胸豁达的人,安于命运。[出处]唐·王勃《滕五阁序》“君子安贫,达人知命。”[例]妾闻君子见几,~。——明·王世贞《鸣凤记·写本》。
Grammar: Thành ngữ bao gồm hai phần: 达人 (người tài giỏi) và 知命 (hiểu số phận). Dùng trong văn phong trang trọng hoặc triết lý sống.
Example: 达人知命,所以他们总是很坦然。
Example pinyin: dá rén zhī mìng , suǒ yǐ tā men zǒng shì hěn tǎn rán 。
Tiếng Việt: Người thông thái hiểu rõ số phận nên họ luôn bình thản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thông minh hiểu rõ số phận của mình.
Nghĩa phụ
English
A wise person knows their own fate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
达人通达事理的人。指心胸豁达的人,安于命运。[出处]唐·王勃《滕五阁序》“君子安贫,达人知命。”[例]妾闻君子见几,~。——明·王世贞《鸣凤记·写本》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế