Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辽远
Pinyin: liáo yuǎn
Meanings: Vast and distant., Rộng lớn và xa xôi., ①长远,遥远。[例]辽远的边疆。[例]辽远的天空。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 了, 辶, 元
Chinese meaning: ①长远,遥远。[例]辽远的边疆。[例]辽远的天空。
Grammar: Tính từ miêu tả không gian rộng lớn và xa xôi. Thường đứng trước danh từ.
Example: 辽远的草原让人感到心旷神怡。
Example pinyin: liáo yuǎn de cǎo yuán ràng rén gǎn dào xīn kuàng shén yí 。
Tiếng Việt: Đồng cỏ bao la và xa xôi khiến người ta cảm thấy thư thái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng lớn và xa xôi.
Nghĩa phụ
English
Vast and distant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长远,遥远。辽远的边疆。辽远的天空
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!