Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辽东白豕
Pinyin: liáo dōng bái shǐ
Meanings: Refers to something ordinary being perceived as extraordinary., Chỉ sự bình thường hoặc tầm thường mà bị coi là đặc biệt., ①辽河以东的地区,即辽宁省的东部和南部。明朝在现在辽宁省境内设辽东都指挥使,防守边境。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 了, 辶, 东, 白, 一
Chinese meaning: ①辽河以东的地区,即辽宁省的东部和南部。明朝在现在辽宁省境内设辽东都指挥使,防守边境。
Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán nhẹ nhàng, ít phổ biến trong đời sống.
Example: 他的发现不过是一头辽东白豕。
Example pinyin: tā de fā xiàn bú guò shì yì tóu liáo dōng bái shǐ 。
Tiếng Việt: Phát hiện của anh ta chẳng qua là chuyện tầm thường bị coi trọng quá mức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự bình thường hoặc tầm thường mà bị coi là đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
Refers to something ordinary being perceived as extraordinary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辽河以东的地区,即辽宁省的东部和南部。明朝在现在辽宁省境内设辽东都指挥使,防守边境
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế