Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 边陲

Pinyin: biān chuí

Meanings: Remote border regions., Vùng đất xa xôi ở biên giới., ①边疆。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 力, 辶, 垂, 阝

Chinese meaning: ①边疆。

Grammar: Thường dùng trong văn học hoặc du ký.

Example: 边陲小镇非常安静。

Example pinyin: biān chuí xiǎo zhèn fēi cháng ān jìng 。

Tiếng Việt: Thị trấn biên giới rất yên tĩnh.

边陲
biān chuí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng đất xa xôi ở biên giới.

Remote border regions.

边疆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

边陲 (biān chuí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung