Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 边门

Pinyin: biān mén

Meanings: Side door or back entrance., Cửa phụ nằm bên hông hoặc phía sau., ①构筑物的旁门或主要大门的副门。*②次要的小门,用它以免开大门。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 力, 辶, 门

Chinese meaning: ①构筑物的旁门或主要大门的副门。*②次要的小门,用它以免开大门。

Grammar: Chỉ một lối đi phụ cụ thể trong kiến trúc.

Example: 请从边门进入会场。

Example pinyin: qǐng cóng biān mén jìn rù huì chǎng 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng vào từ cửa phụ.

边门
biān mén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa phụ nằm bên hông hoặc phía sau.

Side door or back entrance.

构筑物的旁门或主要大门的副门

次要的小门,用它以免开大门

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

边门 (biān mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung