Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 边鄙
Pinyin: biān bǐ
Meanings: Vùng đất hoang vu, xa xôi ở biên giới., Barren and remote border areas., ①靠近边界的地方。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 力, 辶, 啚, 阝
Chinese meaning: ①靠近边界的地方。
Grammar: Thuật ngữ cũ, thường xuất hiện trong văn học xưa.
Example: 古代的边鄙之地常常无人居住。
Example pinyin: gǔ dài de biān bǐ zhī dì cháng cháng wú rén jū zhù 。
Tiếng Việt: Những vùng đất biên giới thời cổ đại thường không có người ở.

📷 Chữ cái, từ Baby Shower. Phông chữ thảo. Các sắc thái khác nhau của hồng, tím, cam. Bị cô lập trên nền trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng đất hoang vu, xa xôi ở biên giới.
Nghĩa phụ
English
Barren and remote border areas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
靠近边界的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
