Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 边衅
Pinyin: biān xìn
Meanings: Xung đột xảy ra ở khu vực biên giới., Conflicts occurring in border regions., ①边界上的冲突。[例]制造边衅。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 力, 辶, 半, 血
Chinese meaning: ①边界上的冲突。[例]制造边衅。
Grammar: Từ này mang tính chất lịch sử và chính trị, ít gặp trong văn cảnh đời thường.
Example: 两国因为边衅而紧张。
Example pinyin: liǎng guó yīn wèi biān xìn ér jǐn zhāng 。
Tiếng Việt: Hai nước căng thẳng do xung đột biên giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xung đột xảy ra ở khu vực biên giới.
Nghĩa phụ
English
Conflicts occurring in border regions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
边界上的冲突。制造边衅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!