Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 边疆

Pinyin: biān jiāng

Meanings: Vùng đất biên giới xa xôi của một quốc gia., The remote frontier region of a country., ①靠近国界的疆土;边远地方。[例]支援边疆建设。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 力, 辶, 土, 弓, 畺

Chinese meaning: ①靠近国界的疆土;边远地方。[例]支援边疆建设。

Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị, kinh tế, hoặc xã hội nói về các vùng xa xôi hẻo lánh.

Example: 边疆地区需要更多的发展支持。

Example pinyin: biān jiāng dì qū xū yào gèng duō de fā zhǎn zhī chí 。

Tiếng Việt: Khu vực biên giới cần nhiều sự hỗ trợ phát triển hơn.

边疆
biān jiāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng đất biên giới xa xôi của một quốc gia.

The remote frontier region of a country.

靠近国界的疆土;边远地方。支援边疆建设

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

边疆 (biān jiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung