Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 边界
Pinyin: biān jiè
Meanings: The boundary between two areas, countries, or territories., Ranh giới giữa hai khu vực, quốc gia hoặc vùng lãnh thổ., ①领土单位之间的一条界线。*②国家之间或地区之间的界线。[例]边界上经常有战事。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 力, 辶, 介, 田
Chinese meaning: ①领土单位之间的一条界线。*②国家之间或地区之间的界线。[例]边界上经常有战事。
Grammar: Là danh từ chỉ vị trí cụ thể, thường đi kèm với các từ liên quan đến địa lý hoặc pháp luật.
Example: 两国之间的边界很清晰。
Example pinyin: liǎng guó zhī jiān de biān jiè hěn qīng xī 。
Tiếng Việt: Biên giới giữa hai nước rất rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ranh giới giữa hai khu vực, quốc gia hoặc vùng lãnh thổ.
Nghĩa phụ
English
The boundary between two areas, countries, or territories.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
领土单位之间的一条界线
国家之间或地区之间的界线。边界上经常有战事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!