Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 边境

Pinyin: biān jìng

Meanings: Biên giới quốc gia, National border, ①边界附近的地方。[例]卒然边境有急。——《汉书·食货志》引汉·贾谊《论积贮疏》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 力, 辶, 土, 竟

Chinese meaning: ①边界附近的地方。[例]卒然边境有急。——《汉书·食货志》引汉·贾谊《论积贮疏》。

Grammar: Danh từ chỉ đường ranh giới giữa hai quốc gia.

Example: 两国的边境线很长。

Example pinyin: liǎng guó de biān jìng xiàn hěn cháng 。

Tiếng Việt: Đường biên giới giữa hai nước rất dài.

边境
biān jìng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biên giới quốc gia

National border

边界附近的地方。卒然边境有急。——《汉书·食货志》引汉·贾谊《论积贮疏》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

边境 (biān jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung