Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辫子
Pinyin: biàn zi
Meanings: Braid, pigtail., Bím tóc, đuôi sam., ①辩论。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 纟, 辛, 子
Chinese meaning: ①辩论。
Grammar: Danh từ chỉ kiểu tóc truyền thống phổ biến ở phụ nữ hoặc trẻ em gái.
Example: 她编了两条漂亮的辫子。
Example pinyin: tā biān le liǎng tiáo piào liang de biàn zi 。
Tiếng Việt: Cô ấy tết hai bím tóc rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bím tóc, đuôi sam.
Nghĩa phụ
English
Braid, pigtail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辩论
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!