Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: biàn

Meanings: Tranh luận, biện hộ, To argue, defend, ①说明是非或争论真假:分辩(亦作“分辨”)。争辩。答辩。辩白。辩驳。辩护。辩解。辩论。辩士。辩证。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 讠, 辛

Chinese meaning: ①说明是非或争论真假:分辩(亦作“分辨”)。争辩。答辩。辩白。辩驳。辩护。辩解。辩论。辩士。辩证。

Hán Việt reading: biện

Grammar: Liên quan đến việc tranh luận hoặc giải thích ý kiến cá nhân.

Example: 他为自己的观点辩护。

Example pinyin: tā wèi zì jǐ de guān diǎn biàn hù 。

Tiếng Việt: Anh ấy bảo vệ quan điểm của mình.

biàn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tranh luận, biện hộ

biện

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To argue, defend

说明是非或争论真假

分辩(亦作“分辨”)。争辩。答辩。辩白。辩驳。辩护。辩解。辩论。辩士。辩证

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辩 (biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung