Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辩难
Pinyin: biàn nán
Meanings: To engage in heated debate or refute someone's opinion., Tranh luận gay gắt, phản bác lại ý kiến của ai đó., ①辩驳或问难。[例]互相辩难。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 讠, 辛, 又, 隹
Chinese meaning: ①辩驳或问难。[例]互相辩难。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng khi muốn diễn tả sự tranh cãi quyết liệt.
Example: 他喜欢在课堂上与老师辩难。
Example pinyin: tā xǐ huan zài kè táng shàng yǔ lǎo shī biàn nán 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích tranh luận gay gắt với giáo viên trên lớp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tranh luận gay gắt, phản bác lại ý kiến của ai đó.
Nghĩa phụ
English
To engage in heated debate or refute someone's opinion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辩驳或问难。互相辩难
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!