Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辩诬

Pinyin: biàn wū

Meanings: To refute slander and clear someone’s name., Bác bỏ những lời vu khống, giải oan cho ai đó., ①对无理的指责进行辩解。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 讠, 辛, 巫

Chinese meaning: ①对无理的指责进行辩解。

Grammar: Động từ sử dụng trong bối cảnh minh oan cho cá nhân hoặc tổ chức.

Example: 他努力辩诬以证明自己的清白。

Example pinyin: tā nǔ lì biàn wū yǐ zhèng míng zì jǐ de qīng bái 。

Tiếng Việt: Anh ấy nỗ lực bác bỏ lời vu khống để chứng minh sự trong sạch của mình.

辩诬
biàn wū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bác bỏ những lời vu khống, giải oan cho ai đó.

To refute slander and clear someone’s name.

对无理的指责进行辩解

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辩诬 (biàn wū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung