Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辩证

Pinyin: biàn zhèng

Meanings: To analyze and evaluate things logically and comprehensively., Phân tích, đánh giá sự vật một cách logic và toàn diện., ①辩析考证。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 讠, 辛, 正

Chinese meaning: ①辩析考证。

Grammar: Động từ mang tính trừu tượng, liên quan đến tư duy logic và phân tích sâu.

Example: 我们需要用辩证的方法来解决问题。

Example pinyin: wǒ men xū yào yòng biàn zhèng de fāng fǎ lái jiě jué wèn tí 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần dùng phương pháp biện chứng để giải quyết vấn đề.

辩证
biàn zhèng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân tích, đánh giá sự vật một cách logic và toàn diện.

To analyze and evaluate things logically and comprehensively.

辩析考证

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辩证 (biàn zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung