Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辩答
Pinyin: biàn dá
Meanings: To respond through debate or rebuttal., Trả lời bằng cách tranh luận hoặc phản biện., ①辨析回答。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 讠, 辛, 合, 竹
Chinese meaning: ①辨析回答。
Grammar: Động từ sử dụng khi ai đó đưa ra câu trả lời mang tính chất tranh luận.
Example: 他冷静地进行辩答。
Example pinyin: tā lěng jìng dì jìn xíng biàn dá 。
Tiếng Việt: Anh ấy bình tĩnh đưa ra câu trả lời phản biện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả lời bằng cách tranh luận hoặc phản biện.
Nghĩa phụ
English
To respond through debate or rebuttal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辨析回答
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!