Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辩白

Pinyin: biàn bái

Meanings: To explain in order to justify oneself or clear one’s name., Giải thích để minh oan, bào chữa cho bản thân., ①申辩。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 讠, 辛, 白

Chinese meaning: ①申辩。

Grammar: Động từ liên quan đến việc giải thích nhằm mục đích thanh minh.

Example: 他试图辩白自己的行为。

Example pinyin: tā shì tú biàn bái zì jǐ de xíng wéi 。

Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng giải thích để bào chữa cho hành động của mình.

辩白
biàn bái
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải thích để minh oan, bào chữa cho bản thân.

To explain in order to justify oneself or clear one’s name.

申辩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辩白 (biàn bái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung