Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辩明
Pinyin: biàn míng
Meanings: To clarify the truth through argument or explanation., Làm rõ ràng sự thật qua tranh luận hoặc giải thích., ①辩论明白。[例]辩明正误。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 讠, 辛, 日, 月
Chinese meaning: ①辩论明白。[例]辩明正误。
Grammar: Động từ thể hiện hành động giải thích để chứng minh điều gì đó.
Example: 他努力辩明自己的清白。
Example pinyin: tā nǔ lì biàn míng zì jǐ de qīng bái 。
Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng làm rõ sự trong sạch của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm rõ ràng sự thật qua tranh luận hoặc giải thích.
Nghĩa phụ
English
To clarify the truth through argument or explanation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辩论明白。辩明正误
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!