Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辩才无阂

Pinyin: biàn cái wú hé

Meanings: Similar to 'unimpeded oratory'; eloquence without obstacles., Tương tự như '辩才无碍', nghĩa là tài hùng biện trôi chảy, không bị cản trở., 佛教语。指菩萨为人说法,义理通达,言辞流利,后泛指口才好,能辩论。[出处]《艺文类聚》卷七六引南朝梁王筠《国师草堂寺智者约法师碑》显证一乘,宣扬三慧,辩才无阂,游戏神通。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 讠, 辛, 才, 一, 尢, 亥, 门

Chinese meaning: 佛教语。指菩萨为人说法,义理通达,言辞流利,后泛指口才好,能辩论。[出处]《艺文类聚》卷七六引南朝梁王筠《国师草堂寺智者约法师碑》显证一乘,宣扬三慧,辩才无阂,游戏神通。”

Grammar: Thành ngữ thường dùng để ca ngợi khả năng giao tiếp mạnh mẽ.

Example: 教授在课堂上辩才无阂。

Example pinyin: jiào shòu zài kè táng shàng biàn cái wú hé 。

Tiếng Việt: Giáo sư có tài hùng biện trôi chảy trên lớp học.

辩才无阂
biàn cái wú hé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự như '辩才无碍', nghĩa là tài hùng biện trôi chảy, không bị cản trở.

Similar to 'unimpeded oratory'; eloquence without obstacles.

佛教语。指菩萨为人说法,义理通达,言辞流利,后泛指口才好,能辩论。[出处]《艺文类聚》卷七六引南朝梁王筠《国师草堂寺智者约法师碑》显证一乘,宣扬三慧,辩才无阂,游戏神通。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辩才无阂 (biàn cái wú hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung