Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辩才无碍
Pinyin: biàn cái wú ài
Meanings: Fluent and unimpeded oratory; eloquence without obstacles., Tài hùng biện không gì cản trở được, rất lưu loát., 碍滞碍。本是佛教用语,指菩萨为人说法,义理通达,言辞流利,后泛指口才好,能辩论。[出处]《华严经》“若能知法永不灭,则得辩才无障碍;若能辩才无障碍,则能开演无边法。”[例]这可见韵高的~,说得顽石点头了。——清·曾朴《孽海花》第十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 讠, 辛, 才, 一, 尢, 㝵, 石
Chinese meaning: 碍滞碍。本是佛教用语,指菩萨为人说法,义理通达,言辞流利,后泛指口才好,能辩论。[出处]《华严经》“若能知法永不灭,则得辩才无障碍;若能辩才无障碍,则能开演无边法。”[例]这可见韵高的~,说得顽石点头了。——清·曾朴《孽海花》第十三回。
Grammar: Thành ngữ mô tả kỹ năng diễn đạt trôi chảy và tự tin.
Example: 这位律师辩才无碍,总能赢得官司。
Example pinyin: zhè wèi lǜ shī biàn cái wú ài , zǒng néng yíng dé guān sī 。
Tiếng Việt: Luật sư này có tài hùng biện lưu loát, luôn giành chiến thắng trong các vụ kiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài hùng biện không gì cản trở được, rất lưu loát.
Nghĩa phụ
English
Fluent and unimpeded oratory; eloquence without obstacles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
碍滞碍。本是佛教用语,指菩萨为人说法,义理通达,言辞流利,后泛指口才好,能辩论。[出处]《华严经》“若能知法永不灭,则得辩才无障碍;若能辩才无障碍,则能开演无边法。”[例]这可见韵高的~,说得顽石点头了。——清·曾朴《孽海花》第十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế