Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辩士
Pinyin: biàn shì
Meanings: Orator, someone skilled in debate., Nhà hùng biện, người giỏi tranh luận., ①有口才、善辩论的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 讠, 辛, 一, 十
Chinese meaning: ①有口才、善辩论的人。
Grammar: Là danh từ chỉ người có tài năng trong việc nói và tranh luận.
Example: 他是一位出色的辩士。
Example pinyin: tā shì yí wèi chū sè de biàn shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một nhà hùng biện xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà hùng biện, người giỏi tranh luận.
Nghĩa phụ
English
Orator, someone skilled in debate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有口才、善辩论的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!