Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辩口利辞
Pinyin: biàn kǒu lì cí
Meanings: Eloquent and skillful in speaking., Khéo léo trong cách nói, có tài hùng biện., 指善辩的口才,犀利的言辞。形容能言善辩。[出处]《后汉书·班昭传》“妇言,不必辩口利辞也。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 39
Radicals: 讠, 辛, 口, 刂, 禾, 舌
Chinese meaning: 指善辩的口才,犀利的言辞。形容能言善辩。[出处]《后汉书·班昭传》“妇言,不必辩口利辞也。”
Grammar: Là cụm từ ghép tính từ, thường dùng để mô tả khả năng nói chuyện lưu loát, sắc bén.
Example: 他辩口利辞,总能说服别人。
Example pinyin: tā biàn kǒu lì cí , zǒng néng shuō fú bié rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy khéo ăn nói và luôn thuyết phục được người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khéo léo trong cách nói, có tài hùng biện.
Nghĩa phụ
English
Eloquent and skillful in speaking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指善辩的口才,犀利的言辞。形容能言善辩。[出处]《后汉书·班昭传》“妇言,不必辩口利辞也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế