Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辨别

Pinyin: biàn bié

Meanings: To distinguish, differentiate between objects., Phân biệt, nhận ra sự khác nhau giữa các đối tượng., ①见“办”。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 辛, 刂, 另

Chinese meaning: ①见“办”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bổ ngữ để diễn tả rõ ràng đối tượng đang được phân biệt.

Example: 要学会辨别真假。

Example pinyin: yào xué huì biàn bié zhēn jiǎ 。

Tiếng Việt: Phải học cách phân biệt thật giả.

辨别
biàn bié
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân biệt, nhận ra sự khác nhau giữa các đối tượng.

To distinguish, differentiate between objects.

见“办”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辨别 (biàn bié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung