Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Spicy (taste), Cay (vị giác), ①辣味刺激。[例]辣椒虽辣,辣不死人。——鲁迅《伪自由书》。[例]切葱头辣眼睛。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 束, 辛

Chinese meaning: ①辣味刺激。[例]辣椒虽辣,辣不死人。——鲁迅《伪自由书》。[例]切葱头辣眼睛。

Hán Việt reading: lạt

Grammar: Chỉ vị cay trong thực phẩm, thường thấy ở món ăn Trung Hoa.

Example: 这道菜太辣了。

Example pinyin: zhè dào cài tài là le 。

Tiếng Việt: Món ăn này quá cay.

HSK 4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cay (vị giác)

lạt

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Spicy (taste)

辣味刺激。辣椒虽辣,辣不死人。——鲁迅《伪自由书》。切葱头辣眼睛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...