Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辣椒
Pinyin: là jiāo
Meanings: Ớt (loại quả cay dùng làm gia vị hoặc thực phẩm), Chili pepper (a spicy fruit used as a spice or food), ①一年生草本植物,叶卵形、互生,花单生或簇生于叶腋或枝腋,花冠白色,浆果长指形或圆粒状,成熟时一般为红色,也有呈黄、青色等,味辛辣,可供作蔬菜或调味用。*②该种植物的果实。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 束, 辛, 叔, 木
Chinese meaning: ①一年生草本植物,叶卵形、互生,花单生或簇生于叶腋或枝腋,花冠白色,浆果长指形或圆粒状,成熟时一般为红色,也有呈黄、青色等,味辛辣,可供作蔬菜或调味用。*②该种植物的果实。
Grammar: Danh từ chỉ loại thực vật, có thể dùng trong câu như một danh từ thông thường.
Example: 我爱吃辣椒。
Example pinyin: wǒ ài chī là jiāo 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn ớt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ớt (loại quả cay dùng làm gia vị hoặc thực phẩm)
Nghĩa phụ
English
Chili pepper (a spicy fruit used as a spice or food)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一年生草本植物,叶卵形、互生,花单生或簇生于叶腋或枝腋,花冠白色,浆果长指形或圆粒状,成熟时一般为红色,也有呈黄、青色等,味辛辣,可供作蔬菜或调味用
该种植物的果实
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!