Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辣手

Pinyin: là shǒu

Meanings: Khó xử, khó giải quyết; hoặc người có tài năng nổi bật nhưng khó đối phó., Difficult to handle; or a talented person who is hard to deal with., ①毒辣手段。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 束, 辛, 手

Chinese meaning: ①毒辣手段。

Grammar: Cụm từ này có thể đóng vai trò như tính từ hoặc danh từ tùy ngữ cảnh. Thường nhấn mạnh mức độ khó khăn của một vấn đề.

Example: 这个问题很辣手。

Example pinyin: zhè ge wèn tí hěn là shǒu 。

Tiếng Việt: Vấn đề này rất khó xử.

辣手
là shǒu
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó xử, khó giải quyết; hoặc người có tài năng nổi bật nhưng khó đối phó.

Difficult to handle; or a talented person who is hard to deal with.

毒辣手段

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辣手 (là shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung