Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辞富居贫
Pinyin: cí fù jū pín
Meanings: Renounce wealth to live in poverty (demonstrating nobility and simplicity)., Từ bỏ giàu sang để sống nghèo khó (thể hiện sự thanh cao, giản dị)., 辞推辞,推却。原指拒绝厚禄,只受薄俸。现形容抛弃优厚待遇,甘于清贫的生活。[出处]《孟子·万章下》“仕非为贫也,而有时乎为贫;娶妻非为养也,而有时乎为养。为贫者,辞尊居卑,辞富居贫。辞尊居卑,辞富居贫,恶乎宜乎?抱关击柝。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 舌, 辛, 宀, 畐, 古, 尸, 分, 贝
Chinese meaning: 辞推辞,推却。原指拒绝厚禄,只受薄俸。现形容抛弃优厚待遇,甘于清贫的生活。[出处]《孟子·万章下》“仕非为贫也,而有时乎为贫;娶妻非为养也,而有时乎为养。为贫者,辞尊居卑,辞富居贫。辞尊居卑,辞富居贫,恶乎宜乎?抱关击柝。”
Grammar: Thường mang sắc thái tích cực, dùng để ca ngợi những phẩm chất cao đẹp.
Example: 他选择辞富居贫,过着简朴的生活。
Example pinyin: tā xuǎn zé cí fù jū pín , guò zhe jiǎn pǔ de shēng huó 。
Tiếng Việt: Ông ấy chọn từ bỏ giàu sang để sống nghèo khó, qua một cuộc sống giản dị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ bỏ giàu sang để sống nghèo khó (thể hiện sự thanh cao, giản dị).
Nghĩa phụ
English
Renounce wealth to live in poverty (demonstrating nobility and simplicity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辞推辞,推却。原指拒绝厚禄,只受薄俸。现形容抛弃优厚待遇,甘于清贫的生活。[出处]《孟子·万章下》“仕非为贫也,而有时乎为贫;娶妻非为养也,而有时乎为养。为贫者,辞尊居卑,辞富居贫。辞尊居卑,辞富居贫,恶乎宜乎?抱关击柝。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế